Sự đóng cục của thuốc diệt khuẩn Bronopol (BNP): Nguyên nhân và giải pháp
1. Nguyên nhân lý thuyết của sự hình thành vón cục
1.1 Lý thuyết cầu pha lê
Sự hình thành của quá trình đóng bánh trong Bronopol (BNP) có thể được quy cho lý thuyết cầu tinh thể, lý thuyết này cho rằng do các đặc tính vốn có của tinh thể Bronopol (như cấu trúc tinh thể, thành phần hóa học, kích thước hạt) và các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, tạp chất), bề mặt của tinh thể Bronopol hòa tan và sau đó kết tinh lại. Quá trình này dẫn đến sự hình thành các cầu tinh thể tại các điểm tiếp xúc giữa các hạt, dẫn đến quá trình đóng bánh.
1.2 Lý thuyết hấp phụ mao quản
Sự hấp phụ mao quản giữa các hạt Bronopol (BNP) mịn tạo điều kiện cho hơi nước khuếch tán giữa các hạt, dẫn đến ướt và cuối cùng là đóng cục. Hiện tượng này đặc biệt quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao.
1.3 Lý thuyết biến dạng dẻo
Nhiệt dư từ các hạt Bronopol (BNP) chưa được làm mát hoàn toàn truyền ra ngoài từ tâm, làm tăng diện tích tiếp xúc giữa các hạt dưới áp suất tích tụ cao. Điều này làm tăng lực hấp dẫn phân tử, gây ra sự hòa tan bề mặt và hình thành các cầu tinh thể, do đó thúc đẩy quá trình đóng bánh.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đóng bánh
2.1 Kích thước hạt và tính đồng nhất
Các hạt Bronopol (BNP) nhỏ hơn có sức cản nén thấp hơn, khiến chúng dễ bị vón cục hơn. Do đó, các quy trình sản xuất nên hướng đến việc tạo ra các hạt tinh thể lớn hơn và đồng đều hơn để giảm thiểu vấn đề này.
2.2 Độ hút ẩm và độ hòa tan trong nước
Sự hấp phụ mao quản giữa các hạt Bronopol (BNP) làm tăng khả năng đóng cục khi có sự hiện diện của các phân tử nước. Nhiệt độ thấp hơn làm giảm sự hấp thụ độ ẩm của tinh thể, trong khi nhiệt độ cao hơn thúc đẩy sự kết tủa tinh thể và hình thành cầu nối. Do đó, Bronopol (BNP) nên được lưu trữ trong điều kiện khô ráo, mát mẻ để giảm thiểu tình trạng đóng cục.
2.3 Áp suất và thời gian
Trong quá trình đóng gói và xếp chồng, áp suất tăng thúc đẩy các hạt tiếp xúc chặt hơn, dẫn đến biến dạng dẻo và tăng xu hướng vón cục. Để ngăn ngừa điều này, các hoạt động lưu trữ và vận chuyển nên tránh xếp chồng quá nhiều và thời gian lưu trữ kéo dài.
3. Giải pháp
3.1 Tối ưu hóa các thông số quy trình
Để kiểm soát tính đồng nhất của hạt và tránh hình thành tinh thể dạng wafer, bột và kim, quá trình kết tinh của Bronopol (BNP) cần được quản lý tỉ mỉ. Cần giảm thiểu tạp chất và độ ẩm, đồng thời áp dụng quy trình làm mát dần dần trong quá trình sấy để đảm bảo làm mát đầy đủ trước khi đóng gói.
3.2 Giảm thiểu tác động môi trường
Các yếu tố môi trường như nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng đáng kể đến các giai đoạn sấy và đóng gói. Cần tính đến những thay đổi liên quan đến thời tiết và theo mùa để duy trì điều kiện khô ráo và đồng nhất trong suốt quá trình sản xuất, đóng gói và bảo quản.
3.3 Thực hành lưu trữ khoa học
Để ngăn ngừa đóng cục, điều kiện lưu trữ nên được tối ưu hóa thông qua các biện pháp như thông gió và hút ẩm. Giới hạn chiều cao của chồng sẽ làm giảm sự kết tụ do nén, đảm bảo môi trường ổn định và được kiểm soát.
4. Phần kết luận
Tóm lại, có nhiều yếu tố góp phần vào quá trình đóng cục Bronopol (BNP), bao gồm kích thước hạt, độ bền, hàm lượng ẩm, nhiệt độ đóng gói, chiều cao xếp chồng và điều kiện bảo quản. Giải quyết các vấn đề này thông qua việc cải thiện tính đồng nhất của hạt, môi trường sản xuất ổn định, cải tiến bao bì và thực hành bảo quản hoặc sử dụng chất chống đóng cục có thể làm giảm hiệu quả tình trạng đóng cục.
Nhóm R&D tại Puyuan Pharm đã phát triển 12 loại Bronopol (BNP) chuyên biệt dựa trên brominol cấp công nghiệp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Thông qua quá trình kết tinh, tinh chế, thanh lọc, rửa, sấy, để yên và kiểm soát formaldehyde tự do tiên tiến, các sản phẩm này đạt được mức độ tinh khiết cao hơn. Chúng thể hiện hiệu quả diệt khuẩn, sát trùng, nấm mốc và diệt tảo vượt trội, vẫn xốp và chống đóng cục, đồng thời duy trì hiệu quả diệt khuẩn ổn định. Ngoài ra, việc kiểm soát chặt chẽ formaldehyde tự do đảm bảo an toàn cho môi trường và sản phẩm.